Có 2 kết quả:

引人入勝 yǐn rén rù shèng ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄖㄨˋ ㄕㄥˋ引人入胜 yǐn rén rù shèng ㄧㄣˇ ㄖㄣˊ ㄖㄨˋ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enchant
(2) fascinating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enchant
(2) fascinating

Bình luận 0